XieHanzi Logo

下期

xià*qī
-kỳ tới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (trăng, tháng)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 字 '下' có nghĩa là dưới hoặc tiếp theo, với bộ '一' chỉ một nét ngang, biểu thị sự đơn giản, trực tiếp.
  • 字 '期' có bộ '月', thường liên quan đến thời gian, như các tháng trong năm. Nó mang ý nghĩa về thời gian, kỳ hạn.

下期 có nghĩa là kỳ tiếp theo hoặc đợt tiếp theo.

Từ ghép thông dụng

下个

/xià gè/ - kế tiếp, tiếp theo

下班

/xià bān/ - tan ca, tan làm

期待

/qī dài/ - mong chờ, kỳ vọng