下意识
xià*yì*shí
-tự độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
意
Bộ: 心 (tim)
13 nét
识
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下 (hạ) có nghĩa là dưới hoặc thấp, thể hiện điều gì đó không rõ ràng hoặc không nổi bật.
- 意 (ý) thường liên quan đến suy nghĩ, tâm trí hoặc ý định.
- 识 (thức) liên quan đến nhận thức, tri thức hoặc sự nhận biết.
→ 下意识 có nghĩa là hành động hoặc suy nghĩ mà không cần sự nhận thức rõ ràng, thường là tự động hoặc theo bản năng trong tiềm thức.
Từ ghép thông dụng
下雨
/xià yǔ/ - mưa
意思
/yì si/ - ý nghĩa
意识
/yì shí/ - ý thức