XieHanzi Logo

下山

xià*shān
-đi xuống núi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (núi)

3 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '下' có một nét ngang và một nét thẳng đứng, biểu thị sự đi xuống.
  • Chữ '山' giống hình ảnh của ba ngọn núi, rất dễ nhớ là 'núi'.

'下山' có nghĩa là đi xuống núi.

Từ ghép thông dụng

下班

/xià bān/ - tan làm

下午

/xià wǔ/ - buổi chiều

山顶

/shān dǐng/ - đỉnh núi