下属
xià*shǔ
-cấp dướiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
属
Bộ: 尸 (xác chết)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '下' có nghĩa là dưới hoặc bên dưới, liên quan đến vị trí thấp hơn.
- Chữ '属' có nghĩa là thuộc về hoặc liên quan đến, nằm dưới sự điều khiển hoặc quản lý của ai đó.
→ Kết hợp lại, '下属' có nghĩa là người thuộc cấp dưới hoặc nhân viên dưới quyền quản lý.
Từ ghép thông dụng
下属
/xiàshǔ/ - cấp dưới
属下
/shǔxià/ - thuộc hạ
下级
/xiàjí/ - cấp dưới; hạ cấp