下周
xià*zhōu
-tuần tớiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một)
3 nét
周
Bộ: 冂 (vây quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 下: Gồm có phần trên là nét phẩy và phần dưới là nét ngang, tượng trưng cho sự 'phía dưới' hoặc 'thấp'.
- 周: Phía ngoài là '冂' có nghĩa là vây quanh, bên trong có chữ '口' chỉ miệng, gợi ý ý nghĩa về sự bao quanh hoặc tuần hoàn.
→ 下周: Kết hợp giữa 'dưới' và 'tuần', chỉ tuần kế tiếp hoặc tuần sau.
Từ ghép thông dụng
下雨
/xià yǔ/ - mưa
下午
/xiàwǔ/ - buổi chiều
周末
/zhōumò/ - cuối tuần