下去
xià*qu
-đi xuốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
下
Bộ: 一 (một, sàn)
3 nét
去
Bộ: 厶 (riêng tư)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '下' có nghĩa là dưới, thường dùng để chỉ phương hướng hoặc vị trí thấp hơn.
- Chữ '去' có nghĩa là đi, thể hiện hành động di chuyển đến nơi khác.
→ '下去' có nghĩa là tiếp tục đi xuống hoặc tiếp tục làm gì đó.
Từ ghép thông dụng
下去
/xiàqù/ - đi xuống, tiếp tục
留下去
/liúxiàqù/ - ở lại
活下去
/huóxiàqù/ - sống tiếp