XieHanzi Logo

下令

xià*lìng
-ra lệnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (người)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 下: có nghĩa là bên dưới hoặc đi xuống, được tạo thành từ bộ nhất (一) và nét thẳng phía dưới.
  • 令: có nghĩa là mệnh lệnh hoặc ra lệnh, được tạo thành từ bộ nhân (人) và các nét khác hình thành ý nghĩa của sự chỉ dẫn.

下令 có nghĩa là ban hành mệnh lệnh hoặc ra chỉ thị từ trên xuống.

Từ ghép thông dụng

下令

/xià lìng/ - ra lệnh

下车

/xià chē/ - xuống xe

命令

/mìng lìng/ - mệnh lệnh