上述
shàng*shù
-nêu trênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
述
Bộ: 辶 (đi)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '上' có nghĩa là bên trên, chỉ vị trí cao hơn hoặc phía trên.
- Chữ '述' có nghĩa là diễn tả, miêu tả hoặc kể lại. Nó có bộ '辶' biểu thị sự di chuyển, thường liên quan đến việc đi lại hoặc diễn đạt thông tin.
→ Từ '上述' có nghĩa là những điều đã được đề cập ở trên.
Từ ghép thông dụng
上面
/shàngmiàn/ - bên trên
上升
/shàngshēng/ - tăng lên, đi lên
描述
/miáoshù/ - miêu tả, diễn tả