XieHanzi Logo

上进心

shàng*jìn*xīn
-khát vọng tiến bộ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (đi bộ)

7 nét

Bộ: (tim, tâm)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上 có nghĩa là 'lên', chỉ sự tiến lên phía trước.
  • 进 có nghĩa là 'tiến vào', thể hiện sự di chuyển về phía trước.
  • 心 biểu thị trái tim hoặc tâm trí, thể hiện những cảm xúc và ý chí từ bên trong.

上进心 mang nghĩa là 'tinh thần cầu tiến', thể hiện ý chí và quyết tâm vươn lên trong cuộc sống.

Từ ghép thông dụng

上升

/shàngshēng/ - tăng lên

进步

/jìnbù/ - tiến bộ

心情

/xīnqíng/ - tâm trạng