XieHanzi Logo

上车

shàng*chē
-lên xe

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một, số một)

3 nét

Bộ: (xe)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上: được tạo thành từ nét ngang ở dưới (一) và một nét thẳng đứng ở trên, biểu thị ý nghĩa 'trên, phía trên'.
  • 车: biểu thị một chiếc xe, dễ nhớ khi liên tưởng đến hình dạng của một chiếc xe truyền thống.

上车 nghĩa là 'lên xe', chỉ hành động bước lên phương tiện giao thông.

Từ ghép thông dụng

上课

/shàng kè/ - lên lớp, đi học

上班

/shàng bān/ - đi làm

上网

/shàng wǎng/ - lên mạng