上瘾
shàng*yǐn
-nghiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
瘾
Bộ: 疒 (bệnh tật)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 上: có nghĩa là 'lên', 'ở trên'. Nó có một đường ngang thể hiện bề mặt và một nét dọc chỉ lên trên.
- 瘾: có yếu tố '疒' chỉ liên quan đến bệnh tật, kết hợp với phần '隠' biểu thị sự che giấu, thể hiện tình trạng nghiện dễ dàng bị che đậy.
→ 上瘾: có nghĩa là nghiện, thể hiện trạng thái bị phụ thuộc vào một thói quen hay chất nào đó không thể cưỡng lại được.
Từ ghép thông dụng
上瘾
/shàngyǐn/ - nghiện
网瘾
/wǎngyǐn/ - nghiện internet
毒瘾
/dúyǐn/ - nghiện ma túy