上班
shàng*bān
-đi làmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
班
Bộ: 王 (vua)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 上: Gồm bộ '一' (một) biểu thị sự tối cao hoặc vượt lên trên, và bộ '丨' (cô lập) biểu thị điểm cao hơn.
- 班: Gồm bộ '王' (vua) và phần bên phải '⺅' (người) kết hợp với phần dưới '𠂉', biểu thị một nhóm người tổ chức làm việc.
→ 上班: Lên lớp hoặc đi làm, chỉ hành động tham gia công việc trong một nhóm hoặc tổ chức.
Từ ghép thông dụng
上班
/shàngbān/ - đi làm
下班
/xiàbān/ - tan làm
班级
/bānjí/ - lớp học