XieHanzi Logo

上班

shàng*bān
-đi làm

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上: Gồm bộ '一' (một) biểu thị sự tối cao hoặc vượt lên trên, và bộ '丨' (cô lập) biểu thị điểm cao hơn.
  • 班: Gồm bộ '王' (vua) và phần bên phải '⺅' (người) kết hợp với phần dưới '𠂉', biểu thị một nhóm người tổ chức làm việc.

上班: Lên lớp hoặc đi làm, chỉ hành động tham gia công việc trong một nhóm hoặc tổ chức.

Từ ghép thông dụng

上班

/shàngbān/ - đi làm

下班

/xiàbān/ - tan làm

班级

/bānjí/ - lớp học