XieHanzi Logo

上火

shàng*huǒ
-bị nóng trong

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (số một, nhất)

3 nét

Bộ: (lửa)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上: Hình ảnh của một đường thẳng và một nét ngang phía trên, biểu thị ý nghĩa 'trên', 'lên'.
  • 火: Hình ảnh của ngọn lửa, thể hiện ý nghĩa 'lửa', 'cháy'.

上火: Nghĩa là 'nổi lửa', chỉ trạng thái cơ thể bị nóng, dễ nổi cáu.

Từ ghép thông dụng

上班

/shàngbān/ - đi làm

上学

/shàngxué/ - đi học

火车

/huǒchē/ - tàu hỏa