XieHanzi Logo

上涨

shàng*zhǎng
-tăng lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 上: biểu thị sự di chuyển lên trên, có nghĩa là 'trên, lên'.
  • 涨: kết hợp của bộ thủy (氵) và âm đọc '张', biểu thị sự tăng lên hay dâng cao của nước, nghĩa là 'tăng, dâng cao'.

上涨: chỉ sự tăng lên, thường dùng để nói về giá cả, mực nước hoặc thị trường.

Từ ghép thông dụng

上涨

/shàngzhǎng/ - tăng lên

上涨率

/shàngzhǎng lǜ/ - tỷ lệ tăng

价格上涨

/jiàgé shàngzhǎng/ - giá cả tăng