上流
shàng*liú
-hạng nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
流
Bộ: 氵 (nước)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '上' được tạo ra từ chữ '一' có nghĩa là một đường ngang ở trên, thể hiện ý nghĩa phía trên, lên trên.
- Chữ '流' có bộ thủy (氵) bên trái, thể hiện ý nghĩa liên quan đến nước, cùng với phần bên phải biểu thị sự chảy, di chuyển.
→ Từ '上流' có nghĩa là dòng chảy ở phía trên, thường được hiểu là tầng lớp thượng lưu hoặc nguồn gốc của dòng chảy.
Từ ghép thông dụng
上流社会
/shàngliú shèhuì/ - xã hội thượng lưu
上流层
/shàngliú céng/ - tầng lớp thượng lưu
上流文化
/shàngliú wénhuà/ - văn hóa thượng lưu