上来
shàng*lái
-đi lên, vào trongThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
上
Bộ: 一 (một)
3 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 上: Ký tự này có nghĩa là 'trên', với một đường ngang biểu thị sự ổn định hoặc mặt phẳng, và một đường kéo lên trên biểu thị sự di chuyển lên.
- 来: Ký tự này có nghĩa là 'đến', với hình ảnh giống như một cái cây đang phát triển, biểu thị sự tiếp cận hoặc di chuyển đến gần hơn.
→ 上来 có nghĩa là 'đi lên' hoặc 'đến gần hơn từ phía dưới'.
Từ ghép thông dụng
上来
/shànglái/ - đi lên
上升
/shàngshēng/ - tăng lên, phát triển
来到
/láidào/ - đến