XieHanzi Logo

上周

shàng*zhōu
-tuần trước

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (bao quanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '上' có nghĩa là 'trên', 'lên', thường biểu thị một vị trí cao hơn hoặc một sự đi lên.
  • Chữ '周' mang nghĩa 'tuần', 'chu vi', ám chỉ một vòng tuần hoàn hoặc chuỗi sự kiện lặp đi lặp lại.

Cụm từ '上周' có nghĩa là 'tuần trước'.

Từ ghép thông dụng

上课

/shàngkè/ - lên lớp, đi học

上班

/shàngbān/ - đi làm

上网

/shàngwǎng/ - lên mạng