XieHanzi Logo

上去

shàng*qu
-lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (riêng tư)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '上' gồm có bộ '一' (một) phía trên, biểu thị ý nghĩa lên trên hay phía trên.
  • Chữ '去' có bộ '厶' (riêng tư) phía dưới, thể hiện hành động đi ra hoặc rời khỏi.

Cụm từ '上去' có nghĩa là 'đi lên' hoặc 'lên trên'.

Từ ghép thông dụng

上去

/shàng qù/ - đi lên

上升

/shàng shēng/ - tăng lên

去世

/qù shì/ - qua đời