XieHanzi Logo

上升

shàng*shēng
-tăng lên

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (mười)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '上' có nghĩa là phía trên, nằm trên cùng.
  • Chữ '升' có nghĩa là nâng lên, thăng tiến.

Cụm từ '上升' có nghĩa là tăng lên, đi lên.

Từ ghép thông dụng

上升

/shàngshēng/ - tăng lên

上班

/shàngbān/ - đi làm

上课

/shàngkè/ - đi học