XieHanzi Logo

三番五次

sān fān wǔ cì
-nhiều lần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (ruộng)

12 nét

Bộ: (hai)

4 nét

Bộ: (băng)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 三: Biểu thị số ba, số lượng.
  • 番: Kết hợp của bộ '田' (ruộng) và '釆' (phân biệt), mang ý nghĩa về thứ tự, lượt.
  • 五: Biểu thị số năm, một con số.
  • 次: Bộ '冫' (băng) kết hợp với '欠' (thiếu), mang ý nghĩa về thứ tự, lần.

Ba lần, năm lần: Cụm từ diễn tả sự lặp đi lặp lại nhiều lần.

Từ ghép thông dụng

三次

/sān cì/ - ba lần

番茄

/fān qié/ - cà chua

次日

/cì rì/ - ngày hôm sau