XieHanzi Logo

万古长青

wàn*gǔ*cháng*qīng
-mãi mãi tươi mới

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

3 nét

Bộ: (miệng)

5 nét

Bộ: (dài)

4 nét

Bộ: (xanh)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 万 (vạn): Có nghĩa là số lượng lớn, thường chỉ 10.000.
  • 古 (cổ): Kết hợp giữa '十' (mười) và '口' (miệng), gợi nhớ đến những điều cổ xưa.
  • 长 (trường): Gồm bộ phận '长', chỉ sự dài lâu hoặc trường thọ.
  • 青 (thanh): Màu xanh, thể hiện sự tươi mới, trẻ trung.

万古长青: Chỉ những điều mãi mãi xanh tươi, không bao giờ phai nhòa theo thời gian.

Từ ghép thông dụng

万里

/wàn lǐ/ - vạn dặm

古代

/gǔ dài/ - thời cổ đại

长久

/cháng jiǔ/ - lâu dài

青山

/qīng shān/ - núi xanh