丁
dīng
-thứ tưThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
丁
Bộ: 一 (một)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "丁" gồm hai nét: một nét ngang và một nét dọc. Nét ngang biểu thị sự ổn định, còn nét dọc là biểu tượng của sự đứng thẳng, mạnh mẽ.
- Kết hợp lại, chữ này tạo ra hình ảnh của một cái đinh hoặc một thứ gì đó chắc chắn, mạnh mẽ.
→ Chữ "丁" thường mang ý nghĩa của sự mạnh mẽ, vững chắc và ổn định.
Từ ghép thông dụng
丁字路口
/dīngzì lùkǒu/ - ngã ba
丁克
/dīngkè/ - vợ chồng không có con
打丁
/dǎ dīng/ - đóng đinh