一鼓作气
yī gǔ zuò qì
-một mạch, không ngừng nghỉThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
鼓
Bộ: 鼓 (trống)
13 nét
作
Bộ: 亻 (người)
7 nét
气
Bộ: 气 (khí)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Là số một, đơn giản và cơ bản.
- 鼓: Có bộ trống, tượng trưng cho âm thanh mạnh mẽ.
- 作: Bộ nhân đứng chỉ sự liên quan đến con người, thể hiện hành động hoặc công việc.
- 气: Bộ khí, chỉ hơi thở hoặc tinh thần.
→ Một sức mạnh và tinh thần từ một lần hành động mạnh mẽ, đồng bộ.
Từ ghép thông dụng
一起
/yīqǐ/ - cùng nhau
鼓励
/gǔlì/ - khuyến khích
作业
/zuòyè/ - bài tập
空气
/kōngqì/ - không khí