XieHanzi Logo

一面

yī*miàn
-một mặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '一' có nghĩa là 'một', là một nét ngang đơn giản.
  • Chữ '面' bao gồm phần trên là '丆', phần dưới là '囬', gợi ý hình ảnh của một bề mặt hoặc khuôn mặt.

Cụm từ '一面' thường có nghĩa là một bề mặt hoặc một khía cạnh.

Từ ghép thông dụng

一面

/yīmiàn/ - một mặt, một phía

见面

/jiànmiàn/ - gặp mặt

全面

/quánmiàn/ - toàn diện