一阵
yī*zhèn
-một khoảng thời gianThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
阵
Bộ: 阝 (gò đất, đồi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' có nghĩa là 'một', biểu thị sự đơn lẻ, duy nhất.
- Chữ '阵' có bộ '阝' (gò đất, đồi), kết hợp với phần còn lại của chữ tạo thành nghĩa 'trận, cơn'.
→ Một cơn, một trận, thường dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn của sự kiện hay hiện tượng nào đó.
Từ ghép thông dụng
一阵风
/yī zhèn fēng/ - một cơn gió
一阵雨
/yī zhèn yǔ/ - một trận mưa
一阵子
/yī zhèn zi/ - một thời gian ngắn