一连串
yī*lián*chuàn
-chuỗiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
连
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
10 nét
串
Bộ: 丨 (cột, dòng)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: là số một, đơn giản và rõ ràng.
- 连: có bộ 辶 chỉ sự di chuyển, kết hợp với phần còn lại biểu thị sự kết nối hoặc liên tục.
- 串: có bộ 丨 biểu thị một dòng hoặc chuỗi, kết hợp với các nét khác để chỉ một chuỗi vật thể nối tiếp nhau.
→ 一连串: biểu thị một chuỗi hoặc dãy sự việc, sự vật liên tiếp nhau.
Từ ghép thông dụng
一连串
/yī lián chuàn/ - một chuỗi
连续
/lián xù/ - liên tục
串门
/chuàn mén/ - thăm nhà người khác
一串
/yī chuàn/ - một chuỗi