一连
yī*lián
-liên tụcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
连
Bộ: 辶 (đi bộ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' biểu thị sự đơn giản, duy nhất hoặc đầu tiên.
- Chữ '连' có bộ '辶' tượng trưng cho sự chuyển động hoặc kết nối.
- Phần còn lại của chữ '连' là '车', có nghĩa là xe.
→ Tổng hợp lại, '一连' có nghĩa là liên tục, không gián đoạn.
Từ ghép thông dụng
一连串
/yī lián chuàn/ - liên tiếp hàng loạt
一连几天
/yī lián jǐ tiān/ - liên tục vài ngày
一连两次
/yī lián liǎng cì/ - liên tiếp hai lần