一言不发
yī*yán*bù*fā
-không nói một lờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
言
Bộ: 言 (ngôn ngữ)
7 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
发
Bộ: 癶 (bước đi)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Đây là ký hiệu đơn giản nhất, có nghĩa là số một.
- 言: Biểu thị ý nghĩa liên quan đến ngôn ngữ hoặc lời nói.
- 不: Ký tự này có nghĩa là 'không', phủ định một điều gì đó.
- 发: Mang ý nghĩa phát triển hoặc phát ra, có liên quan đến việc khởi đầu hoặc phát triển.
→ Cụm từ '一言不发' có nghĩa là 'không nói một lời nào', diễn tả trạng thái im lặng hoàn toàn.
Từ ghép thông dụng
一生
/yīshēng/ - cả đời
语言
/yǔyán/ - ngôn ngữ
不会
/bù huì/ - không biết