一言一行
yī yán yī xíng
-mỗi lời nói và hành độngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
言
Bộ: 言 (lời nói)
7 nét
行
Bộ: 彳 (bước đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Đường ngang duy nhất, biểu thị sự đơn giản và thống nhất.
- 言: Hình thức của một cái miệng với chữ viết, biểu thị lời nói hoặc ngôn ngữ.
- 行: Hình ảnh của hai người đang đi bộ, biểu thị sự di chuyển hoặc hành động.
→ Cụm từ này có nghĩa là mỗi lời nói và hành động đều quan trọng.
Từ ghép thông dụng
一切
/yīqiè/ - tất cả
语言
/yǔyán/ - ngôn ngữ
行走
/xíngzǒu/ - đi bộ