一行
yī*xíng
-nhóm đi cùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
行
Bộ: 行 (đi)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' nghĩa là số một, biểu thị sự đơn giản, duy nhất.
- Chữ '行' có bộ '彳' (bước chân trái) và '亍' (bước chân phải), biểu thị sự di chuyển, đi lại.
→ Một dòng, một hàng, hoặc một hành động.
Từ ghép thông dụng
银行
/yínháng/ - ngân hàng
行走
/xíngzǒu/ - đi bộ
旅行
/lǚxíng/ - du lịch