一般来说
yī*bān lái*shuō
-nói chungThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
般
Bộ: 舟 (thuyền)
10 nét
来
Bộ: 木 (cây)
7 nét
说
Bộ: 讠 (lời nói)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Đơn giản như một đường thẳng, biểu thị sự đồng nhất hoặc duy nhất.
- 般: Kết hợp giữa bộ '舟' (thuyền) và phần âm '殳', chỉ việc di chuyển hoặc phổ biến như một chiếc thuyền.
- 来: Hình ảnh của một cây, biểu thị sự đến gần hoặc sự tới.
- 说: Kết hợp giữa bộ '讠' (lời nói) và phần âm '兑', biểu thị việc nói hoặc truyền đạt thông tin.
→ 一般来说: Thường dùng để giới thiệu một ý kiến chung hoặc phổ biến.
Từ ghép thông dụng
一般
/yībān/ - thông thường
来说
/láishuō/ - nói về, xét về
一般来说
/yībān láishuō/ - nói chung