XieHanzi Logo

一系列

yī*xì*liè
-một loạt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (sợi, chỉ)

7 nét

Bộ: (dao)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '一' biểu thị số một, đơn giản và rõ ràng.
  • Chữ '系' gồm có bộ '糸' chỉ sợi chỉ, tượng trưng cho sự kết nối hoặc hệ thống.
  • Chữ '列' có bộ '刂', liên quan đến sự cắt hoặc phân chia, biểu thị sự sắp xếp thành hàng.

Kết hợp lại, '一系列' có nghĩa là một chuỗi hoặc một loạt, thể hiện sự sắp xếp liên tục và nối tiếp.

Từ ghép thông dụng

系列

/xìliè/ - chuỗi, loạt

系列产品

/xìliè chǎnpǐn/ - sản phẩm chuỗi

系列电影

/xìliè diànyǐng/ - phim loạt, phim series