XieHanzi Logo

一眼

yī*yǎn
-nhìn thoáng qua

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (mắt)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '一' có nghĩa là số một, đơn giản và thẳng.
  • Chữ '眼' bao gồm bộ '目' nghĩa là mắt, kết hợp với phần bên trái chỉ ý nghĩa liên quan đến việc nhìn hay thị giác.

Cụm từ '一眼' chỉ việc nhìn thoáng qua, nhìn lướt qua.

Từ ghép thông dụng

一眼

/yī yǎn/ - một cái nhìn thoáng qua

眼睛

/yǎn jīng/ - mắt

眼镜

/yǎn jìng/ - kính mắt

眼泪

/yǎn lèi/ - nước mắt