一目了然
yī mù liǎo rán
-rõ ràng trong nháy mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
了
Bộ: 亅 (nét móc)
2 nét
然
Bộ: 灬 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: biểu thị sự đơn giản, duy nhất.
- 目: liên quan đến đôi mắt, tầm nhìn.
- 了: có nghĩa là xong, kết thúc, rõ ràng.
- 然: biểu thị sự rõ ràng, đúng đắn, thường kết hợp với lửa để chỉ sự sáng tỏ.
→ Nhìn một lần là rõ ràng.
Từ ghép thông dụng
一目了然
/yī mù liǎo rán/ - nhìn một lần là rõ ràng
一目十行
/yī mù shí háng/ - đọc nhanh (một cái nhìn mười dòng)
目光
/mù guāng/ - ánh mắt