一生
yī*shēng
-cả đờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
生
Bộ: 生 (sinh)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' tượng trưng cho số một, rất đơn giản và dễ nhớ.
- Chữ '生' có hình ảnh của một cây hoặc một thứ gì đó đang mọc lên từ mặt đất, biểu hiện cho sự sống hoặc sinh ra.
→ Kết hợp lại, '一生' có nghĩa là 'cả đời', biểu thị từ khi sinh ra cho đến khi chết đi.
Từ ghép thông dụng
一生
/yīshēng/ - cả đời
一生一世
/yīshēng yīshì/ - trọn đời trọn kiếp
医生
/yīshēng/ - bác sĩ