一次性
yī*cì*xìng
-dùng một lầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
次
Bộ: 冫 (nước đá, băng)
6 nét
性
Bộ: 忄 (tâm, trái tim)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "一" đơn giản là một đường ngang, biểu thị số một.
- Chữ "次" có bộ "冫" biểu thị cho nước đá, kết hợp với phần "欠" (thiếu), tạo ra ý nghĩa về sự lặp lại hoặc thứ tự.
- Chữ "性" có bộ "忄" biểu thị tâm lý hoặc tính cách, kết hợp với phần "生" (sinh ra), thể hiện ý nghĩa liên quan đến bản chất hoặc tính cách.
→ Tổng thể, "一次性" có nghĩa là chỉ làm một lần, không lặp lại, dùng một lần.
Từ ghép thông dụng
一次性
/yī cì xìng/ - dùng một lần
一次
/yī cì/ - một lần
性别
/xìng bié/ - giới tính