一概
yī*gài
-không ngoại lệThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
概
Bộ: 木 (cây)
14 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' biểu thị sự đơn giản và tổng quát.
- Chữ '概' có bộ '木' chỉ ra sự liên quan đến cây hoặc gỗ, kết hợp với ý nghĩa tổng quát từ phần còn lại của chữ.
→ '一概' có nghĩa là 'toàn bộ' hoặc 'tất cả'.
Từ ghép thông dụng
一概而论
/yī gài ér lùn/ - nói chung chung
一概不知
/yī gài bù zhī/ - hoàn toàn không biết
一概否定
/yī gài fǒu dìng/ - phủ nhận hoàn toàn