一晃
yī*huàng
-trôi qua trong chớp mắtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
晃
Bộ: 日 (mặt trời)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' đại diện cho số một, đơn giản và dễ nhận diện.
- Chữ '晃' có bộ '日' (mặt trời) chỉ ánh sáng, kết hợp với các nét khác tạo thành ý nghĩa sự dao động, lung lay.
→ 一晃 có thể hiểu là một cái lắc nhẹ hoặc một khoảng thời gian trôi qua nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
晃动
/huàngdòng/ - lung lay, dao động
晃悠
/huàngyou/ - đung đưa, dao động
晃眼
/huǎngyǎn/ - loá mắt