一旁
yī*páng
-một bênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
旁
Bộ: 方 (vuông)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一 là số một, tượng trưng cho sự đơn nhất.
- 旁 bao gồm các bộ: 方 (vuông) và 冖 (mũ) kết hợp với 月 (trăng), tạo thành nghĩa 'bên cạnh', chỉ vị trí hoặc hướng.
→ 一旁 có nghĩa là 'ở bên cạnh', thường dùng để chỉ vị trí gần một vật hoặc người nào đó.
Từ ghép thông dụng
一旁
/yī páng/ - bên cạnh
旁边
/páng biān/ - bên cạnh
旁观
/páng guān/ - quan sát