XieHanzi Logo

一方面

yī fāng*miàn
-một mặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (vuông)

4 nét

Bộ: (mặt)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: Đây là một đường thẳng ngang, biểu thị số một.
  • 方: Hình vuông thể hiện sự đối xứng và cân bằng.
  • 面: Mặt, thể hiện bề mặt hoặc phương diện.

一方面: Một phương diện, một khía cạnh của vấn đề.

Từ ghép thông dụng

一方面

/yī fāng miàn/ - một mặt

一切

/yī qiè/ - tất cả

一同

/yī tóng/ - cùng nhau