一手
yī*shǒu
-kỹ năngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
手
Bộ: 扌 (tay)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' là một nét ngang đơn giản, biểu thị số một hoặc đơn giản trong nhiều ngữ cảnh.
- Chữ '手' có bộ thủ '扌', chỉ tay, liên quan đến hành động hoặc hoạt động của bàn tay.
→ Kết hợp lại, '一手' có thể mang nghĩa là một động tác tay, hoặc việc gì đó do một người thực hiện.
Từ ghép thông dụng
一手
/yīshǒu/ - một tay, tự mình làm
一手交钱一手交货
/yīshǒu jiāo qián yīshǒu jiāo huò/ - giao tiền trước, nhận hàng sau
一手包办
/yīshǒu bāobàn/ - một tay lo liệu mọi việc