一成不变
yī chéng bù biàn
-vĩnh viễnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
成
Bộ: 戈 (vũ khí)
6 nét
不
Bộ: 一 (một)
4 nét
变
Bộ: 又 (lại nữa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Biểu thị sự thống nhất, đơn giản.
- 成: Kết hợp từ '戈' (vũ khí) với '成', ý nghĩa là thành công hay hoàn thành.
- 不: Phủ định, không.
- 变: Kết hợp từ '又' (lại nữa) với các nét biến đổi, mang ý nghĩa thay đổi.
→ Một cụm từ chỉ sự không thay đổi, giữ nguyên trạng thái ban đầu.
Từ ghép thông dụng
一边
/yī biān/ - một bên
成功
/chéng gōng/ - thành công
变化
/biàn huà/ - biến hóa, thay đổi