一年到头
yī*nián*dào*tóu
-quanh nămThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
年
Bộ: 干 (khô)
6 nét
到
Bộ: 至 (đến)
8 nét
头
Bộ: 大 (lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Là số một, biểu thị sự bắt đầu hoặc đơn giản.
- 年: Bao hàm phần trên là '禾' (cây lúa), biểu thị vụ mùa, và phần dưới là '干' (khô), thể hiện sự kết thúc của mùa.
- 到: Phía trái là bộ '至', phần chỉ âm đọc và ý nghĩa là đến đích; phía phải là bộ '刂' (dao), gợi ý hành động đến một mục tiêu.
- 头: Phía trên là bộ '大' (lớn), phía dưới là bộ '頁' (đầu), biểu thị phần đầu của một vật hoặc người.
→ Cụm từ '一年到头' có nghĩa là cả năm, từ bắt đầu đến kết thúc.
Từ ghép thông dụng
一年级
/yī nián jí/ - lớp một
年度
/nián dù/ - năm (thời kỳ)
到达
/dào dá/ - đến nơi