XieHanzi Logo

一干二净

yī gān èr jìng
-sạch bóng không còn gì

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (khô)

3 nét

Bộ: (hai)

2 nét

Bộ: (nước)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: một nét ngang đơn giản, biểu thị sự thống nhất hoặc đơn lẻ.
  • 干: biểu thị sự khô hoặc làm khô, nét ngắn và mạnh mẽ.
  • 二: hai nét ngang, biểu thị số hai hoặc sự đối lập.
  • 净: bao gồm bộ thủy (氵) biểu thị nước, kết hợp với bộ thanh (争) biểu thị sự sạch sẽ hoặc làm sạch.

Một cụm từ mang ý nghĩa sạch sẽ hoàn toàn, không còn vướng bận gì.

Từ ghép thông dụng

一心

/yīxīn/ - một lòng, toàn tâm

干净

/gānjìng/ - sạch sẽ

二手

/èrshǒu/ - hàng đã qua sử dụng, đồ cũ