一头
yī*tóu
-một mặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
头
Bộ: 大 (to lớn)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Chỉ có một nét ngang, biểu thị cho sự đơn lẻ, duy nhất.
- 头: Kết hợp từ bộ '大' (to lớn) và '页' (trang giấy), gợi ý hình ảnh của một cái đầu to lớn, hoặc phần đầu của một vật gì đó.
→ Một cái đầu, hoặc phần đầu tiên, đầu mối của một sự việc.
Từ ghép thông dụng
一头牛
/yī tóu niú/ - một con bò
一头猪
/yī tóu zhū/ - một con lợn
头脑
/tóu nǎo/ - đầu óc, trí óc