XieHanzi Logo

一天到晚

yī*tiān dào*wǎn
-cả ngày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (to lớn)

4 nét

Bộ: (đến)

8 nét

Bộ: (mặt trời)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: Chỉ số lượng, ý nghĩa là một.
  • 天: Biểu thị bầu trời, ngày.
  • 到: Diễn tả sự đến nơi, đạt được.
  • 晚: Thời gian sau buổi chiều, buổi tối.

Cụm từ '一天到晚' có nghĩa là từ sáng đến tối, cả ngày.

Từ ghép thông dụng

一天

/yī tiān/ - một ngày

晚上

/wǎn shàng/ - buổi tối

到达

/dào dá/ - đến nơi