一味
yī*wèi
-mù quángThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
味
Bộ: 口 (miệng)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' biểu thị ý nghĩa đơn nhất hoặc duy nhất.
- Chữ '味' có bộ khẩu '口', liên quan đến việc nếm hoặc khẩu vị, và phần còn lại mang ý nghĩa liên quan đến vị giác và mùi vị.
→ Một cách hoặc một khẩu vị, thường được dùng để chỉ sự đơn điệu hoặc không thay đổi.
Từ ghép thông dụng
一味
/yī wèi/ - một cách, chỉ một
味道
/wèi dào/ - hương vị
品味
/pǐn wèi/ - thưởng thức, nếm thử