一同
yī*tóng
-cùng lúc và cùng chỗThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
同
Bộ: 口 (miệng)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '一' có nghĩa là 'một', thể hiện khái niệm về số lượng đơn lẻ.
- Chữ '同' bao gồm bộ '口' (miệng) và phần bên trên giống như vòm che, mang ý nghĩa 'cùng một nơi', 'cùng nhau'.
→ '一同' có nghĩa là 'cùng nhau', thể hiện hành động hay trạng thái diễn ra đồng thời.
Từ ghép thông dụng
一同
/yī tóng/ - cùng nhau
共同
/gòng tóng/ - chung, cùng chung
同步
/tóng bù/ - đồng bộ