XieHanzi Logo

一动不动

yī dòng bù dòng
-bất động

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Bộ: (một)

4 nét

Bộ: (sức mạnh)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 一: Đây là kí tự đơn giản nhất trong tiếng Trung, mang ý nghĩa 'một'.
  • 动: Bao gồm bộ '力' (lực) chỉ sức mạnh, và phần còn lại biểu thị sự chuyển động.
  • 不: Kí tự phủ định, thường dùng để chỉ sự trái ngược hoặc không đồng ý.
  • 动: Lặp lại để nhấn mạnh ý nghĩa chuyển động.

一动不动: Diễn tả trạng thái không chuyển động, bất động hoàn toàn.

Từ ghép thông dụng

运动

/yùndòng/ - vận động, thể thao

动作

/dòngzuò/ - hành động, động tác

不动产

/bùdòngchǎn/ - bất động sản