一刹那
yī*chà*nà
-khoảnh khắcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
刹
Bộ: 刂 (dao, đao)
8 nét
那
Bộ: 邑 (ấp, làng)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 一: Đường thẳng ngang biểu thị số lượng là một.
- 刹: Bên trái là bộ 'sát', liên quan đến việc cắt hoặc ngừng lại. Bên phải là bộ đao, biểu thị sự sắc bén hoặc sự can thiệp.
- 那: Bên trái là bộ 'nại', thể hiện sự chỉ định hoặc hướng tới. Bên phải là bộ ấp, liên quan đến địa điểm.
→ Một khoảnh khắc, biểu thị một khoảng thời gian rất ngắn hoặc một sự kiện diễn ra nhanh chóng.
Từ ghép thông dụng
一刹那
/yī chà nà/ - một khoảnh khắc
刹车
/shā chē/ - phanh xe
那边
/nà biān/ - bên đó